489,000,000 497,000,000 

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước

 

542,000,000 550,000,000 

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước

 

763,000,000 771,000,000 

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước

733,000,000 741,000,000 

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước

1,026,000,000 

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu Diesel
• Xuất xứ : Xe láp ráp VN

755,000,000 

• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : MPV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước

870,000,000 878,000,000 

• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : MPV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước

995,000,000 1,003,000,000 

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : MPV Cao Cấp
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước

506,000,000 514,000,000 

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước

 

561,000,000 569,000,000 

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước

 

592,000,000 600,000,000 

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước

684,000,000 

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : NK Thái Lan

.
.
.
.