Giá bán | 4XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 35.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay Toyota – 70% – 3 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 4XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG VÔ CẤP |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 53.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 42.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 4-5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG CVT |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 25.600 |
Năm SX | 2018 |
Vay Toyota – 75% – 6 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 4XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG VÔ CẤP |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 48.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay Toyota – 70% – 4/5 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 41.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 27.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 75% – 6 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 3.120 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG CVT |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 14.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay Toyota – 75% – 6 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 4-5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 15.200 |
Năm SX | 2019 |
Vay TOYOTA – 75% – 6 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 33.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 10.500 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 25.300 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 20.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 75% – 6 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 6.800 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 16.200 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 58.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 19.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 25.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5/6 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 15.685 |
Năm SX | 2015 |
Vay NH – 70% – 2 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 11.600 |
Năm SX | 2015 |
Vay NH – 70% – 2 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 56.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay NH – 70% – 2-3 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 20.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5/6 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG VÔ CẤP CVT |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 3.700 |
Năm SX | 2019 |
Vay Toyota – 75% – 6 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |