Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 94.000 |
Năm SX | 2011 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 78.000 |
Năm SX | 2011 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 6-7XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 38.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay TOYOTA – 65% – 3 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 7-8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 115.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay Toyota – 70% – 4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 6-7XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 64.000 |
Năm SX | 2012 ( ĐK T1/2013 ) |
Vay Toyota – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 76.000 |
Năm SX | 2013 |
Vay Toyota – …% – … Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 6-7XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 41.000 |
Năm SX | 2014 |
Vay Toyota – 65-70% – 3-4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 7XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 132.000 |
Năm SX | 2014 |
Vay Toyota – 50-65% – 2 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 90.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay Toyota – 65% – 3 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 7-8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 21.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay Toyota – 70% – 4 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 7-8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 62.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay TOYOTA – 70% – 4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 106.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay NH – 70% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 1.1XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG 6 CẤP |
Màu xe | TRẮNG NGỌC TRAI |
Số KM | 3.119 |
Năm SX | 2018 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 1.XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 16.000 |
Năm SX | 2018 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 75.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 3-4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 1.XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 1.979 |
Năm SX | T10/2019 |
Vay Toyota – 75% – 6-7 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | X.XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 1.500 |
Năm SX | T11/2020 |
Vay NH – 75% – 7 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 50.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 118.000 |
Năm SX | 2013 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 6-7XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 69.000 |
Năm SX | 2014 |
Vay Toyota – 70% – 3 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 78.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay NH – 70% – 2 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 55.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay NH – 70% – 2-3 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 39.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay NH – 70% – 2-4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 65.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 4-5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |