Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 62.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 4-5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 12.500 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.4AT LTZ |
Màu xe | VÀNG |
Số KM | 36.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.7-0.8% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.4 AT LTZ |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 84.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 4-5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 69.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay TOYOTA – 65% – 3 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 11.000 |
Năm SX | 2018 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 41.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay Toyota – 70% – 3-4 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 5.700 |
Năm SX | 2019 |
Vay Toyota – 70-75% – 5-6 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 22.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay TOYOTA – 70% – 5 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG + ĐIỆN |
Hộp số | VÔ CẤP |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 3.500 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 7 Năm – LS 0.49-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 1.5AT TITANIUM |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 34.900 |
Năm SX | 2016 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.7-0.8% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 4XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 50.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 7.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | GHI VÀNG |
Số KM | 148.000 |
Năm SX | 2012 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG |
Số KM | 60.800 |
Năm SX | 2017 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 1.155.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | TỰ ĐỘNG 10 CẤP |
Màu xe | XANH |
Số KM | 2.400 |
Năm SX | 18/08/2019 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4 AT |
Màu xe | NÂU |
Số KM | 46.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4 AT |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 25.900 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4 AT |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 23.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 1.0XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DIESEL |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 46.435 |
Năm SX | 2017 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 9XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN MT |
Màu xe | NÂU 4W9 |
Số KM | 50.600 |
Năm SX | 2017 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DIESEL |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 66.000 |
Năm SX | 09/2017 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 30.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5-6 Năm – LS 0.49% – 0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | NÂU |
Số KM | 74.000 |
Năm SX | 2017 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 7XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 79.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |