Giá bán | 7-8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 68.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay TOYOTA – 70% – 4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 7-8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 63.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 3.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 7-8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN MT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 100.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 7XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 63.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 47.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 5-6 Năm – LS 0.49% – 0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | NÂU |
Số KM | 15.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 5-6 Năm – LS 0.49% – 0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG |
Số KM | 19.500 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5-6 Năm – LS 0.49% – 0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG |
Số KM | 10.500 |
Năm SX | 2019 |
Vay Toyota – 70% – 6 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 7XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 99.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay TOYOTA – 70% – 4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 89.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | NÂU |
Số KM | 130.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 35.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 75% – 6 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 8-9XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | NÂU 4W9 |
Số KM | 11.400 |
Năm SX | 2019 |
Vay Toyota – 75% – 6 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 52.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 8-9XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 32.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay Toyota – 75% – 6-7 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 55.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 8-9XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 7.500 |
Năm SX | T7/2019 |
Vay Toyota – 75% – 6-7 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 89.000 |
Năm SX | 2016 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL 2.5G |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 84.000 |
Năm SX | 2016 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 126.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay Toyota – 70% – 4 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL 2.5G |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 71.500 |
Năm SX | 2016 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SỐ SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 120.000 |
Năm SX | 2016 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SỐ SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 131.000 |
Năm SX | 2016 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 80.000 |
Năm SX | 2016 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |