Giá bán | 6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 49.000 |
Năm SX | 2017 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 80.000 |
Năm SX | 2017 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 7XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN MT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 36.000 |
Năm SX | 2017 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 7XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 30.000 |
Năm SX | 2018 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 70.000 |
Năm SX | 2018 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 65.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay Toyota – 70-75% – 5-6 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 4XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 125.000 |
Năm SX | 2014 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 3XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 179.000 |
Năm SX | 2014 |
Vay Toyota – 65-70% – 3-4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 3-4XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 118.000 |
Năm SX | 2014 |
Vay Toyota – 50-65% – 2 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 4-5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 107.000 |
Năm SX | 2015 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 105.000 |
Năm SX | 2015 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 4xx.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 105.000 |
Năm SX | ‘2015 |
Vay Toyota – 70% – 4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 4XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 129.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay Toyota – 70% – 4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 3-4XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 158.800 |
Năm SX | 2015 |
Vay Toyota – 70% – 3 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 3-4XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 146.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay Toyota – 70% – 3 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG |
Số KM | 70.000 |
Năm SX | 2016 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 129.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay NH – 70% – 3-4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | VÀNG CÁT |
Số KM | 57.000 |
Năm SX | 2016 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 4-5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 116.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay Toyota – 70% – 3 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 3-4XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 150.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay Toyota – 65% – 3 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 4-5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 91.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay Toyota – 65% – 3 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 4-5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 63.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay TOYOTA – 65% – 3 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 139.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 58.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 3-4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |