Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | XÁM |
Số KM | 49.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay Toyota – 70% – 4/5 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 82.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 81.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN MT |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 56.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG |
Số KM | 67.000 |
Năm SX | 2018 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 73.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 58.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 76.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 30.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 95.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4-5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 54.500 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4-5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 60.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 5-6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 88.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 5-6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 78.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 3-4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | XÁM |
Số KM | 50.700 |
Năm SX | 2018 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | XÁM |
Số KM | 62.300 |
Năm SX | 2018 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG |
Số KM | 76.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay Toyota – 70% – 5-6 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 22.600 |
Năm SX | 2018 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG |
Số KM | 66.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG |
Số KM | 86.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 105.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG |
Số KM | 84.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 21.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay Toyota – 70% – 5-6 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 47.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay TOYOTA – 70% – 5 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |