Xe đã qua sử dụng chính hãng – Toyota SURE – Toyota Hiroshima Tân Cảng xin kính chào quý Khách Hàng ! | |
THÔNG TIN XE | |
Giá bán | 760.000.000 VNĐ |
Loại xe | HILUX 2.8AT 4X4 DẦU |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 108.000 |
Năm SX | 2018 |
Bảo hành | Theo xe – Cấp giấy chất lượng |
Hiện trạng | Xe đã qua sử dụng chính hãng |
Làm đẹp xe | MARU – KURI theo CN Nhật |
Đã kiểm tra | 176 hạng mục chính hãng |
Đứng tên | Chính chủ – Chính hãng |
Chủ xe | CÁ NHÂN |
Biển số | TỈNH |
Vị trí xem xe | Toyota Hiroshima Tân Cảng |
Phụ kiện | Film cách nhiệt |
Trải sàn simily | |
BỌC GHẾ | |
… | |
… | |
Có hỗ trợ Option phụ kiện đầy đủ | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Động cơ | 2.8AT |
Nhiên liệu | XĂNG |
Số chỗ ngồi | 5 CHỖ |
Nơi sản xuất | CBU – THÁI LAN |
HỖ TRỢ NGÂN HÀNG | |
Tỷ lệ vay | 70% |
Thời gian vay | 4 Năm |
Lãi suất ưu đã | 0.49% – 0.79% |
Số tiền vay | ….000.000 |
Số tiền trả trước | ….000.000 |
Số tiền hàng tháng | ….000.000 |
Cam kết xe 3 không : không đâm đụng – tai nạn, không thủy kích – ngập nước, đúng đồng hồ km sử dụng. | |
Hotline : 0909.70.8289 |
Sản phẩm tương tự
Giá bán | 865.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 52.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 42.500 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 48.000 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 637.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 62.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 18.000 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 14.000 |
Năm SX | 2022 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 85.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G AT |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 79.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 572.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | XÁM |
Số KM | 92.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X4 TRD |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 125.000 |
Năm SX | 2012 |
Vay NH – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 91.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 TRD |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 62.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay NH – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 51.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 21.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay Toyota – 70% – 5-6 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 1.070.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 18.000 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 59.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 64.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 1.218.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 941 |
Năm SX | 2022 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 75.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 52.300 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 77.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 39.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 4-5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | NÂU |
Số KM | 47.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |