Toyota Land Cruiser Prado VX
LAND CRUISER PRADO VX
Hậu duệ xứng tầm
2.387.000.000 VND
( MÀU TRẮNG NGỌC TRAI GIÁ – 2.387.000.000 VNĐ )
GIÁ GIẢM: Liên hệ Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889
– Kế thừa dáng vẻ bề thế, to khỏe, vững chắc của chiếc xe việt dã danh tiếng toàn cầu, Land Cruiser Prado mới với thiết kế hiện đại, sang trọng nâng cao vị thế của chủ sở hữu trên mọi địa hình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4840 x 1885 x 1845
Chiều dài cơ sở (mm)
2790
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1585/1585
Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2030-2190
Trọng lượng toàn tải (kg)
2850
Dung tích bình nhiên liệu (L)
87
Động cơ
Loại động cơ
2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i
Dung tích xy lanh (cc)
2694
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút)
120(161)/5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
246/3900
Tốc độ tối đa
160
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Hệ thống truyền động
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo
Trước
Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link
Vành & lốp xe
Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
265/65R18
Lốp dự phòng
Có/With
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái
Thủy lực/Hydraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System
Phanh
Trước
Đĩa thông gió/Ventilated discs
Sau
Đĩa thông gió/Ventilated discs
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị (L/100km)
9.75
Kết hợp (L/100km)
11.83
Trong đô thị (L/100km)
15.41
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần
LED dạng bóng chiếu/LED projector
Đèn chiếu xa
LED dạng bóng chiếu/LED projector
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Chế độ tự ngắt/Auto cut
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Có, tự động ngắt/With, auto cut
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù
Trước
Có/With
Sau
Có/With
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
LED
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Body colored
Chức năng sấy gương
Có/With
Gạt mưa
Trước
Cảm biến tự động/Rain sensor
Sau
Có/With
Ăng ten
Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe/Body colored
Lưới tản nhiệt
Trước
Mạ crôm/Chrome plating
Sau
Cùng màu thân xe/Body colored
Chắn bùn
Có/With
Tay lái
Loại tay lái
4 chấu/4-spoke
Chất liệu
Bọc da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động/ Electrochromic
Tay nắm cửa trong
Bạc/Silver
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình màu/TFT display
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa
DVD
Số loa
9
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại thông minh
Có/With
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable
Chức năng thông gió
Có/With
Chức năng sưởi
Có/With
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai
Gập 40:20:40/40:20:40 fold
Hàng ghế thứ ba
Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold
Tựa tay hàng ghế sau
Khay đựng ly/Glass tray
Cửa gió sau
Có/With
Hộp làm mát
Có/With
Khóa cửa điện
Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock)
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows)
Ga tự động
Có/With
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có (với còi báo động)/With (Alarm)
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau
Có/With
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
THÔNG SỐ CHI PHÍ ĐĂNG KÝ XE
STT | DỊCH VỤ KÈM THEO | CHI PHÍ |
1 | Giá bán có VAT | 2.379.000.000 VNĐ |
2 | Thuế trước bạ tạm tính TPHCM | Xe lắp ráp 5% Xe nhập phí 10% |
3 | Đăng ký biển số xe CA . TPHCM | 20.000.000 VNĐ |
4 | Đăng kiểm xe tại trung tâm đăng kiểm xe không kinh doanh thời hạn 2,5 năm, xe kinh doanh thời hạn 1,5 năm | 340.000 VNĐ |
5 | Phí bảo trì đường bộ 1 năm (cá nhân – công ty | Cá nhân 1.560.000 VNĐ Công ty 2.160.000 VNĐ |
6 | Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc 1 năm | 943.400 VNĐ |
7 | Bảo hiểm thân xe 1 năm tạm tính : 1,6% * giá trị xe | 1,6% giá trị xe |
8 | Phí dịch vụ đăng ký hoàn tất thủ tục xe tạm tính TPHCM | 2.200.000 VNĐ |