Toyota Innova Đã Qua Sử Dụng
Nhu cầu mua xe của khách hàng ngày càng cao, TOYOTA HIROSHIMA TÂN CẢNG – HT xin gửi đến Quý khách hàng những mẫu xe Toyota Innova Đã Qua Sử Dụng. Giúp khách hàng hiểu rõ hơn về từng dòng xe và lựa chọn cho mình một sản phẩm ưng ý nhất.
Hiện nay, Xe Toyota Đã qua sử dụng đang được rất nhiều khách hàng chọn lựa. các hãng xe nỗi bật như: Innova, vios, fortuner, … Không chỉ có lợi ích về giá cả và chi phí mà khi đến với Đại lý Toyota, khách hàng còn có thể nhận được những ưu đãi hấp dẫn Cho giá xe Toyota đã qua sử dụng. Đại lý Toyota sẽ là nơi thích hợp nhất để khách hàng có thể sở hữu những chiếc xe với giá cả hợp lý rẻ nhất thị trường cũng như xe đạt chất lượng tốt.
Dưới đây là các thông số để quý khách hàng dễ dàng so sánh các dòng xe Toyota Innova qua các năm:
Động cơ và khung xe
Invona V | Invona G | Invona E | Invona Venturer | |||
Kích thước | D x R x C | mm | 4735 x 1830 x 1795 | 4735 x 1830 x 1795 | 4735 x 1830 x 1795 | 4735 x 1830 x 1795 |
Chiều dài | mm | 2570 | 2750 | 2570 | 2750 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 178 | 178 | 178 | 178 | |
Bán kính vòng quay | m | 54 | 54 | 54 | 54 | |
Trọng lượng không tải | kg | 1755 | 1755 | 1695-1700 | 1755 | |
Động cơ | Động cơ | VVT-i kép, 4 xy lanh, 16 van DOHC | VVT-i kép, 4 xy lanh, 16 van DOHC | VVT-i kép, 4 xy lanhg, 16 van DOHC | VVT-i kép, 4 xy lanh, 16 van DOHC | |
Dung tích công tác | cc | 1998 | 1998 | 1998 | 1998 | |
Công suất | kW | 102 / 5600 | 102 / 5600 | 102 / 5600 | 102 / 5600 | |
Mô men xoắn | Nm vòng/phút | 183 / 4000 | 183 / 4000 | 183 / 4000 | 183 / 4000 | |
Hệ thống truyền động | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau | Cầu sau | ||
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Số tay 5 cấp | Tự động 6 cấp | ||
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng | Tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng | Tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng | Tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng | |
Sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | ||
Vành & Lốp xe | Loại vành | Vành đúc | Vành đúc | Vành đúc | Vành đúc | |
Kích thước lốp | 215/45R17 | 205/65R16 | 205/65R16 | 205/65R16 | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | |
Sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống | Tang trống | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | lít / 100km | 11.4 | |||
Ngoài đô thị | lít / 100km | 7.8 | ||||
Kết hợp | lít / 100km | 9.1 |
Ngoại thất xe Toyota Innova
Invona V | Invona G | Invona E | Invona Venturer | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED, dạng thấu kính | Halogen phản xạ đa chiều | Halogen phản xạ đa chiều | Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu xa | Halogen, phản xạ đa chiều | Halogen, phản xạ đa chiều | Halogen, phản xạ đa chiều | Halogen, phản xạ đa chiều | |
Cụm đèn sau | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường | Bóng đèn thường | |
Đèn báo phanh trên cao | Có | Có | Có | Có | |
Đèn sương mù | Trước | Có | Có | Có | Có |
Sau | Không | Không | Không | Không | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Chức năng sấy kính sau | Không | Không | Không | Không | |
Ăng ten | Dạng vây cá | Dạng vây cá | Dạng vây cá | Dạng vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Nội thất xe
Invona V | Invona G | Invona E | Invona Venturer | ||
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | 3 chấu, urethane, mạ bạc | 3 chấu,urethane, mạ bạc | 3 chấu, urethane, mạ bạc |
Chất liệu | Da | Urethane | Urethane | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | Có | Có | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | |
Trợ lực lái | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | Thủy lực | |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm | |
Ốp trang trí nội thất | Ốp gỗ, viền trang trí mạ bạc | Viền trang trí mạ bạc | Không | Viền trang trí mạ bạc | |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm | Mạ crôm | Cùng màu nội thất | Mạ crôm | |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Loại đồng hồ | Optitron | Optitron | Analog | Optitron |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Có | Không | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có | Có | |
Chất liệu bọc ghế | Da | Nỉ cao cấp | Nỉ thường | Nỉ cao cấp | |
Ghế trước | Loại ghế | Loại thường | Loại thường | Loại thường | Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng |
Tiện nghi Toyota Innova đã qua sử dụng
Invona V | Invona G | Invona E | Invona Venturer | ||
Hệ thống điều hòa | 2 dàn lạnh, tự động, cửa gió các hàng ghế | 2 dàn lạnh, tự động, cửa gió các hàng ghế | 2 dàn lạnh, chỉnh tay, cửa gió các hàng ghế | 2 dàn lạnh, tự động, cửa gió các hàng ghế | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | Loại thường | Loại thường | Loại thường | Loại thường |
Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch (phụ kiện) | CD 1 đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch (phụ kiện) | |
Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có | Có | Có | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | |
Chức năng mở cửa thông minh | Không | Không | Không | Không | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | |
Điều khiển hành trình | Không | Không | Không | Không | |
Chế độ vận hành |
An toàn chủ động
Invona V | Invona G | Invona E | Invona Venturer | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực | Có | Có | Không | Có |
An toàn bị động
Invona V | Invona G | Invona E | Invona Venturer | ||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | 1 | 1 | 1 | 1 |
Túi khí bên hông phía trước | Có | Có | Không | Có | |
Túi khí rèm | Có | Có | Không | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | Có | Có | Có | |
Dây đai an toàn | 3 điểm (7 vị trí) | 3 điểm (7 vị trí) | 3 điểm (8 vị trí) | 3 điểm (7 vị trí) |
NỘI DUNG KIỂM TRA XE TOYOTA INNOVA ĐÃ QUA SỬ DỤNG:
Mua bán xe Toyota Innova Đã Qua Sử Dụng tại toyota sure. Quý khách hàng sẽ được kiểm tra 176 hạng mục chính hãng. Xe Chính chủ, Biển số Tp. HCM, Phụ kiện, Thông số kỹ thuật chi tiết.
Cam kết xe 3 không :
- Không đâm đụng nặng – tai nạn
- Không thủy kích – ngập nước
- Không tua đồng hồ km.
Quý khách có thể tham khảo các mẫu xe Toyota đang có sẵn tại Toyota Hiroshima Tân Cảng tại đây.
Quý khách có thể tham khảo các mẫu xe Innova Mới đang có sẵn tại đây.
Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT hân hạnh được phục vụ quý khách hàng.
Mọi thông tin chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ
Công Ty TNHH Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT
Hotline: 0909.70.82.89 Mr. PHÚC
Email: [email protected]
Địa chỉ: 220 Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, HCM
Website: phuctoyotasure.com
Bài viết liên quan: