Ông Akihiko Sato
Tổng Giám Đốc
Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT được thành lập vào ngày 12-04-2004. Tháng 10 năm 2005, Công Ty Toyota Hiroshima Tân Cảng – HT chính thức đi vào họat động, với chức năng phân phối xe Toyota và cung cấp dịch vụ sữa chữa, bảo hành theo sự ủy nhiệm của Toyota Motor Việt Nam. Địa chỉ : 220Bis Điện Biên Phủ, P22, Quận Bình Thạnh, TP HCM. Do Ông Kazuhiro Fujii làm Chủ tịch Hội đồng quản trị. Ông Akihiko Sato chức vụ Tổng Giám Đốc.
XE QUA SỬ DỤNG ĐANG BÁN
Giá bán | 1.218.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 941 |
Năm SX | 2022 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 637.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 62.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 572.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | XÁM |
Số KM | 92.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 18.000 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 42.500 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 77.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 75.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 760.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 108.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G AT |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 79.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 85.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 14.000 |
Năm SX | 2022 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 59.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 865.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 52.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 64.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 1.070.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 18.000 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 91.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 48.000 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | NÂU |
Số KM | 47.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X4 TRD |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 125.000 |
Năm SX | 2012 |
Vay NH – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 39.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 4-5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 52.300 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 51.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 TRD |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 62.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay NH – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
XE QUA SỬ DỤNG ĐANG BÁN
Giá bán | 1.218.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 941 |
Năm SX | 2022 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 637.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 62.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 572.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | XÁM |
Số KM | 92.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 18.000 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 42.500 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 77.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 75.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 760.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 108.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G AT |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 79.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 85.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 14.000 |
Năm SX | 2022 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU VÀNG |
Số KM | 59.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 865.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 52.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 64.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 1.070.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 18.000 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 91.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 48.000 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | NÂU |
Số KM | 47.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X4 TRD |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 125.000 |
Năm SX | 2012 |
Vay NH – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 39.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 4-5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 52.300 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 51.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 TRD |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 62.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay NH – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
XE QUA SỬ DỤNG ĐÃ BÁN
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 40.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 27.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 12.500 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 32.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 43.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 115.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 62.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | GHI VÀNG |
Số KM | 148.000 |
Năm SX | 2012 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 26.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 54.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | XÁM |
Số KM | 14.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 16.000 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 58.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 6.000 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 85.000 |
Năm SX | 2013 |
Vay NH – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 106.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay NH – 70% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 75.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU |
Số KM | 45.600 |
Năm SX | 2014 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4 AT |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 23.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 57.500 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 7 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 75.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 3-4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | XANH |
Số KM | 36.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 39.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 58.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
XE QUA SỬ DỤNG ĐÃ BÁN
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 40.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 27.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 12.500 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 32.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 43.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 115.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 62.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | GHI VÀNG |
Số KM | 148.000 |
Năm SX | 2012 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 26.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 54.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | XÁM |
Số KM | 14.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 16.000 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 58.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 6.000 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 85.000 |
Năm SX | 2013 |
Vay NH – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 106.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay NH – 70% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 75.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – …% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU |
Số KM | 45.600 |
Năm SX | 2014 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4 AT |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 23.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỎ |
Số KM | 57.500 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 7 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 75.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 3-4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | XANH |
Số KM | 36.000 |
Năm SX | 2020 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 39.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 58.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
XE MỚIXem tất cả
547,000,000 ₫ – 555,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập khẩu
746,000,000 ₫ – 754,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập Thái
846,000,000 ₫ – 854,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập Thái
936,000,000 ₫ – 944,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng + Điện
• Xuất xứ : Nhập Thái
1,470,000,000 ₫ – 1,478,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : XĂNG
• Xuất xứ : Xe láp ráp VN
3,072,000,000 ₫ – 3,080,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 9 chỗ
• Kiểu dáng : Đa Dụng
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
489,000,000 ₫ – 497,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
542,000,000 ₫ – 550,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
622,000,000 ₫ – 636,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán Tải
• Nhiên liệu : DIESEL
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
1,259,000,000 ₫ – 1,267,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : XĂNG
• Xuất xứ : Xe láp ráp VN
1,319,000,000 ₫ – 1,327,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : XĂNG
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
4,060,000,000 ₫ – 4,071,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
2,379,000,000 ₫ – 2,387,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
4,240,000,000 ₫ – 4,251,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa Dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
1,176,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 15 chỗ
• Kiểu dáng : Thương Mại
• Nhiên liệu : Diesel
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
544,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : MPV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
612,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : MPV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
634,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
913,000,000 ₫ – 921,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán Tải
• Nhiên liệu : DIESEL
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
799,000,000 ₫ – 807,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán Tải
• Nhiên liệu : DIESEL
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
674,000,000 ₫ – 682,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán Tải
• Nhiên liệu : DIESEL
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
1,434,000,000 ₫ – 1,442,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : DIESEL
• Xuất xứ : Xe láp ráp VN
1,229,000,000 ₫ – 1,237,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
1,118,000,000 ₫ – 1,126,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu Diesel
• Xuất xứ : Xe láp ráp VN
XE MỚIXem tất cả
547,000,000 ₫ – 555,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập khẩu
746,000,000 ₫ – 754,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập Thái
846,000,000 ₫ – 854,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập Thái
936,000,000 ₫ – 944,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng + Điện
• Xuất xứ : Nhập Thái
1,470,000,000 ₫ – 1,478,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : XĂNG
• Xuất xứ : Xe láp ráp VN
3,072,000,000 ₫ – 3,080,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 9 chỗ
• Kiểu dáng : Đa Dụng
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
489,000,000 ₫ – 497,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
542,000,000 ₫ – 550,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
622,000,000 ₫ – 636,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán Tải
• Nhiên liệu : DIESEL
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
1,259,000,000 ₫ – 1,267,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : XĂNG
• Xuất xứ : Xe láp ráp VN
1,319,000,000 ₫ – 1,327,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : XĂNG
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
4,060,000,000 ₫ – 4,071,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
2,379,000,000 ₫ – 2,387,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
4,240,000,000 ₫ – 4,251,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa Dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
1,176,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 15 chỗ
• Kiểu dáng : Thương Mại
• Nhiên liệu : Diesel
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
544,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : MPV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
612,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : MPV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
634,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe Nhập Khẩu
913,000,000 ₫ – 921,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán Tải
• Nhiên liệu : DIESEL
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
799,000,000 ₫ – 807,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán Tải
• Nhiên liệu : DIESEL
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
674,000,000 ₫ – 682,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán Tải
• Nhiên liệu : DIESEL
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
1,434,000,000 ₫ – 1,442,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : DIESEL
• Xuất xứ : Xe láp ráp VN
1,229,000,000 ₫ – 1,237,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
1,118,000,000 ₫ – 1,126,000,000 ₫
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Dầu Diesel
• Xuất xứ : Xe láp ráp VN
TIN TỨC
TIN TỨC