Giá bán | 6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 69.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay Toyota – 70% – 3-4 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 6-7XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 90.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay Toyota – 65% – 3 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 1.XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG – 1 CẦU |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 10.000 |
Năm SX | 09/2018 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | XXXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 34.000 |
Năm SX | 2017 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | XÁM |
Số KM | 108.000 |
Năm SX | 2012 |
Vay NH – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 53.000 |
Năm SX | 20133 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | XÁM |
Số KM | XXX.000 |
Năm SX | 2012 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 65.600 |
Năm SX | 2013 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 92.300 |
Năm SX | 2013 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 129.000 |
Năm SX | 2013 – ĐĂNG KÝ T1/2014 |
Vay Toyota – 60% – 1 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 69.000 |
Năm SX | 2013 |
Vay Toyota – 50% – 1 Năm – LS 7.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 85.000 |
Năm SX | 2013 |
Vay NH – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG AT |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 159.000 KM |
Năm SX | 2014 |
Vay Toyota – 60% – 2 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 5-6xx.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 146.000 |
Năm SX | 2014 |
Vay Toyota – 65-70% – 3-4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 142.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay Toyota – 70% – 2-3 Năm – LS 5.99%-0.79% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 8-9XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 23.700 |
Năm SX | 2017 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | XÁM |
Số KM | 56.700 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 47.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 58.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – … Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 25.000 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4-5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 61.700 |
Năm SX | 2018 |
Vay NH – 70% – 4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 9XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 11.000 |
Năm SX | T5/2019 |
Vay Toyota – 70-75% – 6 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 61.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 23.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |