Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 39.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 48.000 |
Năm SX | T3/2015 |
Vay Toyota – 60-70% – 3-4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 50.000 |
Năm SX | 2017 |
Vay Toyota – 70% – 5 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X2 TRD |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 118.000 |
Năm SX | 2015 |
Vay NH – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 5-6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | XÁM |
Số KM | 157.000 |
Năm SX | 2012 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X4 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 188.000 |
Năm SX | 2009 |
Vay NH – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | VUI LÒNG LIÊN HỆ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V 4X4 AT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 230.000 |
Năm SX | 2010 |
Vay NH – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 4XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG TRD |
Số KM | 145.000 |
Năm SX | 2011 |
Vay Toyota – …% – … Năm – LS …% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 6-7XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 67.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay Toyota – 70% – 4 Năm – LS 5.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 1.XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG 6AT |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 59.900 |
Năm SX | 2017 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 63.000 |
Năm SX | 2013 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 156.000 |
Năm SX | 2013 |
Vay Toyota – 50% – 1 Năm – LS 7.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 4-5XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 129.300 |
Năm SX | 2012 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | LIÊN HỆ – 0909.70.8289 |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | 2.7V AT |
Màu xe | XÁM |
Số KM | 74.500 |
Năm SX | 2017 |
Vay NH – 70% – 3-4 Năm – LS 0.49%-0.79% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 1.XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | NÂU |
Số KM | 31.960 |
Năm SX | 2017 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU FULL |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 35 |
Năm SX | 2021 |
Vay NH – 70% – 6/7 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 1.3XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | TỰ ĐỘNG – CAO CẤP |
Màu xe | NÂU |
Số KM | 16.500 |
Năm SX | 2018 – ĐĂNG KÝ 2/2019 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 1.2XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DIESEL |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 10.700 |
Năm SX | T11/2018 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | XÁM |
Số KM | 95.000 |
Năm SX | 2012 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | 8XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU DIESEL |
Hộp số | SÀN MT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 78.460 |
Năm SX | 2015 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | BẠC |
Số KM | 63.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | XXX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | DẦU |
Hộp số | 2.4G MT |
Màu xe | ĐỒNG ÁNH KIM |
Số KM | 23.000 |
Năm SX | 2019 |
Vay NH – 70% – 5 Năm – LS 0.49% Bảo hiểm CHÍNH HÃNG |
Giá bán | 6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | TỰ ĐỘNG |
Màu xe | TRẮNG |
Số KM | 106.000 |
Năm SX | 2016 |
Vay Toyota – 70% – 3-4 Năm – LS 4.99% Bảo hiểm Toyota |
Giá bán | 6XX.000.000 VNĐ |
Nhiên liệu | XĂNG |
Hộp số | SỐ TỰ ĐỘNG |
Màu xe | ĐEN |
Số KM | 130.500 |
Năm SX | 2013 |
Hotline : 0902.62.8811 – 0937.447.889 |